kräftig

kräftig
- {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • kräftig — Adj. (Mittelstufe) von großer, körperlicher Kraft Synonym: stark Beispiele: Der Junge ist gewachsen und wurde kräftiger. Der Mann ist sehr kräftig gebaut. kräftig Adj. (Mittelstufe) von großer Intensivität, heftig Synonyme: stark, ordentlich (ugs …   Extremes Deutsch

  • Kräftig — Kräftig, er, ste, adj. et adv. viele Kraft habend. 1) * In der ersten Bedeutung des Hauptwortes, von körperlichen Kräften; in welcher es doch nicht mehr gebraucht wird. Sie sind kräftig worden aus der Schwachheit, Ebr. 11, 34. 2) In der zweyten… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • kräftig — 1. Mein Sohn ist kräftig. Er macht viel Sport und isst viel. 2. Die Suppe musst du kräftig würzen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Kräftig — is a tempo direction. From the German, it means vigorous or powerful. It was used frequently by Robert Schumann and later German composers, such as Gustav Mahler. References*GroveOnline|Kräftig| |October 6|2007 …   Wikipedia

  • kräftig — 1. ↑athletisch, ↑robust, 2. ↑intensiv, 3. ↑fermamente, rigoroso …   Das große Fremdwörterbuch

  • kräftig — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • groß • schwer • stark Bsp.: • Er ist jetzt ein großer Junge. • Ruth war nicht stark genug (oder: hatte nicht die Kraft), die Koffer hochzuheben …   Deutsch Wörterbuch

  • kräftig — belastbar; fest; ehern; robust; stabil; stattlich; haltbar; zäh; stark; taff (umgangssprachlich); machtvoll; …   Universal-Lexikon

  • kraftig — • kraftfull • kraftfull, kraftig, stark, energisk, vigorös • stadig, kraftig, hållbar, solid, gedigen • intensiv, häftig, stark, våldsam, kraftig, eftertrycklig • eftertrycklig, kraftig, duktig, verksam, effektiv …   Svensk synonymlexikon

  • kräftig — 1. a) athletisch, baumstark, fest, kernig, kraftstrotzend, kraftvoll, markig, muskulös, robust, sehnig, stabil, stämmig, stark; (geh.): rüstig; (ugs.): bärenstark; (ugs. emotional verstärkend): riesenstark; (Med.): sthenisch. b) abgehärtet,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • kräftig — krạ̈f·tig Adj; 1 gesund und stark ≈ robust ↔ schwächlich <ein Kind, ein Mensch, ein Tier; eine Pflanze>: Sie hat ein kräftiges Kind geboren; Er ist nach langer Krankheit noch nicht kräftig genug, anstrengende Arbeit zu verrichten 2 mit… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • kräftig — mit Kraft нем. [мит крафт] kräftig [крэ/фтих] сильно см. также Kraft …   Словарь иностранных музыкальных терминов

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”